Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ATN

  1. AUSTIN - also A and AUS
  2. Aeronautical Telecommunications Network
  3. Augmented Transition Network
  4. Acute tubular necrosis
  5. Absolute Track Number
  6. ACTION PERFORMANCE COMPANIES, INC.
  7. Accelerator technical note
  8. Angiotensinogen - also AGT, ANG, Ao, Aogen, ATG, AG, AT, ANGEN, AGN and AOG
  9. AIDS Treatment News
  10. Air Technology Network
  11. Anoxic terminal negativity
  12. Adaptive Tactical Navigation
  13. Anterior thalamic nuclei
  14. Astrophysical Teletype Network
  15. ADVANCED TIROS-N
  16. Aeronautical Telecommunication Network
  17. Atenolol - also ATEN, AT, ATE and ATL

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ATN-WEXDEV

    Australian Technology Network-Women\'s Executive Development Program
  • ATNA

    Annual training needs assessment
  • ATNAF

    ATNA RESOURCES LTD.
  • ATNAGE

    ADVANCED TIROS-N AEROSPACE GROUND EQUIPMENT
  • ATNAVICS

    Air Traffic navigation, integration and coordination System Air Traffic Navigation Integration Control System Army Tactical Navigation Integration Control...
  • ATNC

    Apparent total N-nitroso compounds
  • ATNE

    ATN engineering
  • ATNESA

    Animal Traction Network for Eastern and Southern Africa
  • ATNGE

    ATNG, INC.
  • ATNH

    AchatininH
  • ATNIF

    ACTINIC PLC
  • ATNLF

    ASTRON LTD.
  • ATNP

    ATN panel
  • ATNR

    Asymmetric Tonic Neck Reflex Asymmetrical tonic neck reflex
  • ATNS

    ACTION STAFFING, INC.
  • ATO

    Abort To Orbit Air Tasking Order Australian Taxation Office Aircraft Transfer Order Approved Training Organisation Abbreviated Technical Order Air Task...
  • ATO-SPINS

    Air tasking order-special instructions
  • ATO/CONF

    Air Tasking Order/Confirmation
  • ATOACO

    Air Tasking Order Air Combat Order
  • ATOAF

    AUTOAIR HOLDINGS
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top