Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AWSCOM

  1. Advance Weapons Support Command

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AWSCPA

    American Women\'s Society of CPAs American Woman\'s Society of Certified Public Accountants
  • AWSD

    Army Weapon System Developers
  • AWSE

    Armament/Weapon Support Equipment Australian Winter Storm Experiment AWS ENTERPRISES, INC.
  • AWSELVA

    Animal Welfare, Science, Ethics and Law Veterinary Association
  • AWSEP

    Armament/Weapons Support Equipment Program
  • AWSF

    Alpha waste storage facility
  • AWSI

    Avionics-weapons system integration ARIA WIRELESS SYSTEMS, INC. Avionics Weapons System Integration
  • AWSIM

    Air Warfare Simulation Model Air Warfare Simulation Air-Warfare Simulator
  • AWSIM-R

    Air Warfare Simulation-Reengineered
  • AWSIMS

    Air war simulations Air Warfare Simulation System
  • AWSM

    Airway smooth muscle - also ASM Acoustic Warfare Support Measure Automated Weapons System Management
  • AWSMP

    Automated Weapon System Master Planning
  • AWSMSC

    Air Weather Service Master Station Catalog
  • AWSP

    Authorized Warranty Service Provider Asynchronous Web Services Protocol
  • AWSR

    Air Weather Service Regulation
  • AWSSE

    ADVANCED WIRELESS SYSTEMS, INC.
  • AWST

    Association of Women Science Teachers AMERICAN WESTERN CORP. Australian Western Standard Time
  • AWSWEB

    Analyst Workspace Web
  • AWSY

    AMERICAN WIRELESS SYSTEMS, INC.
  • AWT

    Advanced Wastewater Treatment AUWAERTER Abstract Window Toolkit Awaiting Abstract Windowing Toolkit Abstract Windows Toolkit Amphibious Warfare Technology...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top