- Từ điển Viết tắt
B2 m
Các từ tiếp theo
-
B2m
Beta-2-microglobulin - also beta-2-m, beta-2m, beta-2-MG and B-2-m B2-Microglobulin - also B2-m -
B3
Be - also B Blah, Blah, Blah The details are boring Brrrrr brrrrr brrrrr Band 3 Bla bla bla BMV RNA3 -
B3ZS
Binary 3-Zero Substitution Bipolar Three Zero Substitution -
B4
Before - also BFR, bfor., bef and á -
B4N
Bye4now -
B4U
Before You -
B4YKI
Before You Know It -
B5
Bisoprolol 5 mg -
B5R
B5 reductase -
B6
Bone marrow of C57BL/6 Between C57BL/6 Between C57BL/6J Between the C57BL/6J
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemIn Port
192 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBikes
724 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe City
26 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.