Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BAPT

  1. BundesAmt fuer Post und Telefon
  2. Basic Avionics Procedure Trainer
  3. British Association of Psychological Types
  4. BROKEN ARROW PETROLEUM CO.
  5. British Association of Physical Training

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BAPTA

    Bis--N,N,N\',N\'-tetraacetic acid Bis--ethane-N,N,N\',N\'-tetraacetic acid
  • BAPTA-AM

    Bis--N,N,N\',N\'-tetraacetic acid-AM
  • BAPV

    Bovine alimentary papilloma virus
  • BAPX

    Bay Area Piggyback, Inc. Bay Area Piggyback Incorporated
  • BAPhysMed

    British Association Physical Medicine British Association of Physical Medicine
  • BAQ

    Basic Allowance for Quarters Building air quality Body Attitudes Questionnaire Buss-Perry Aggression Questionnaire Basque Brain-age quotient IATA code...
  • BAQC

    Bureau of Air Quality Control
  • BAQTS

    Bachelor of Arts with Qualified Teacher Status
  • BAR

    Browning Automatic Rifle Base Address Register Barometric - also BARO BUFFER ADDRESS REGISTER Bangor and Aroostook Railroad Company now MMA - also BARZ...
  • BARB

    Board ARBiter Ballast Aerating Retrieval Boom Barbiturate Bluetooth Architecture Review Board Barbiturates Broadcasters\' Audience Research Board
  • BARC

    Bhabha Atomic Research Center Beltsville Agricultural Research Center Bangladesh Agricultural Research Council Bhabha Atomic Research Centre Backside antireflective...
  • BARCAP

    Barrier Combat Air Patrol Barrier Cap
  • BARCF

    BARCONET
  • BARCIS

    BARCode Information System
  • BARCT

    Best available radionuclide control technology Best Available Retrofit Control Technology
  • BARD

    Boat Accident Reporting Data
  • BARD1

    BRCA1-associated RING domain 1
  • BARE

    Bile acid response element BAREFOOT, INC.
  • BAREX

    Barrel Exchange - also BAREX-F and BAREX-L
  • BAREX-F

    Barrel Exchange - also BAREX and BAREX-L
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top