- Từ điển Viết tắt
BATOD
Các từ tiếp theo
-
BATPAC
Behavioural Approach to Teaching Package -
BATRAC
Bilateral arm training with rhythmic auditory cueing -
BATROP
Barotropic -
BATS
Biosphere-Atmosphere Transfer Scheme Ballistic Aerial Target System BATTERIES BATTERIES, INC. Bermuda Atlantic Time Series Boundary Area Transportation... -
BATSAC
Behavioural Approach to Teaching Secondary Aged Children -
BATSE
Burst and Transient Source Experiment -
BATSF
Beryllium Atomization and Thermal Spray Facility -
BATT
Battery - also BAT, Btry, BTY, b@RE, B, Batty and ba Battalion - also Bn, BTN and Battn -
BATTLE
Battalion Analyzer and Tactical Trainer for Local Engagements War Games -
BATTLEWG
Battalion Analyzer and Tactical Trainer, Local Engagements War Games
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemTrucks
180 lượt xemAn Office
235 lượt xemAir Travel
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"