- Từ điển Viết tắt
BATTS
Các từ tiếp theo
-
BATV
Ballistic Aerodynamic Test Vehicle -
BAThH
British Association of Therapeutical Hypnotists -
BAU
BAUER Business-as-usual Bangladesh Agricultural University BACOU USA, INC. Base Audio Package Benzylacyclouridine Beijing Agricultural University Bisiness... -
BAUM
BOSTON ATHENAEUM -
BAUS
British Association of Urological Surgeons -
BAUWF
BAU HOLDING AG -
BAV
Beds Available Balloon aortic valvuloplasty Base Audio/Video Balloon aortic valvotomy Bicuspid aortic valve Bovine adenovirus - also BAdV Banna virus -
BAV-3
Bovine adenovirus-3 Bovine adenovirus type 3 - also BAV3 and BAd3 -
BAV3
Bovine adenovirus type 3 - also BAV-3 and BAd3 -
BAVCP
Bilateral abductor vocal cord paralysis
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"