Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BEND

  1. Beta-endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, beta-EN, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, beta-EPH, betaE and betaEND
  2. Bend - also BND and B
  3. Bovine endometrial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BENDEX

    Beneficiary and Earnings Data Exchange System Beneficiary and Earnings Data Exchange Beneficiary Data Exchange
  • BENDF

    BENDON GROUP LTD.
  • BENDI

    Beta-endorphin immunoreactivity - also beta-EI
  • BENE

    Biodiversity and Ecosystems Network
  • BENECHAN

    Belgium, the Netherlands and Luxembourg Sub-Area Channel
  • BENEDICT

    BErgamo NEphrologic DIabetes Complications Trial
  • BENELUX

    Belgium, Netherlands and Luxembourg Belgium, Netherlands, Luxembourg Benelux Economic Union - also BEU Belgium, the Netherlands and Luxembourg
  • BENESUG

    Beneficial Suggestion
  • BENF

    BENEFUND, INC.
  • BENGB

    BENGUET CORP.
  • BENJ

    BENJ. FRANKLIN FEDERAL SAVINGS and LOAN ASSOCIATION
  • BENL

    Basic English in the Native Language
  • BENM

    BENSON MINES, INC.
  • BENN

    BENNION CORPORATION
  • BENP

    BEN:P
  • BENRF

    BLUE EMERALD RESOURCES, INC.
  • BENT

    Beginning evening nautical twilight Benton/Franklin Program
  • BENTE

    Board of Education Non-Teaching Employees
  • BENU

    Bull\'s Eye Non-Uniformity Bull\'s eye nonuniformity
  • BENX

    Bennett Lumber Products, Inc. Investors Property Service
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top