- Từ điển Viết tắt
Các từ tiếp theo
-
BFCF
Bremerton Freight Car Ferry B F C Financial Corp -
BFCFB
BFC FINANCIAL CORP. -
BFCN
Basal forebrain cholinergic neurons - also BFCNs -
BFCNs
Basal forebrain cholinergic neurons - also BFCN -
BFCP
Benign familial chronic pemphigus -
BFCRS
Bush-Francis Catatonia Rating Scale -
BFCS
Backup Flight Control System Basal forebrain cholinergic system Bifunctional chelators -
BFCU
Blade fold control unit -
BFCX
Berwick Freight Car Company -
BFD
BENFORD Big Fucking Deal Binary File Descriptor BASIC FILE DIRECTORY Basic Flight Design Basis for design Benzoylformate decarboxylase Big F**king deal...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemTrucks
180 lượt xemAn Office
235 lượt xemAir Travel
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"