- Từ điển Viết tắt
BFCN
Các từ tiếp theo
-
BFCNs
Basal forebrain cholinergic neurons - also BFCN -
BFCP
Benign familial chronic pemphigus -
BFCRS
Bush-Francis Catatonia Rating Scale -
BFCS
Backup Flight Control System Basal forebrain cholinergic system Bifunctional chelators -
BFCU
Blade fold control unit -
BFCX
Berwick Freight Car Company -
BFD
BENFORD Big Fucking Deal Binary File Descriptor BASIC FILE DIRECTORY Basic Flight Design Basis for design Benzoylformate decarboxylase Big F**king deal... -
BFDGE
Bisphenol F diglycidyl ether -
BFDGF
BOOK4GOLF.COM CORP. -
BFDI
BFD INDUSTRIES, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"