- Từ điển Viết tắt
BFCNs
Các từ tiếp theo
-
BFCP
Benign familial chronic pemphigus -
BFCRS
Bush-Francis Catatonia Rating Scale -
BFCS
Backup Flight Control System Basal forebrain cholinergic system Bifunctional chelators -
BFCU
Blade fold control unit -
BFCX
Berwick Freight Car Company -
BFD
BENFORD Big Fucking Deal Binary File Descriptor BASIC FILE DIRECTORY Basic Flight Design Basis for design Benzoylformate decarboxylase Big F**king deal... -
BFDGE
Bisphenol F diglycidyl ether -
BFDGF
BOOK4GOLF.COM CORP. -
BFDI
BFD INDUSTRIES, INC. -
BFDK
Before dark
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"