- Từ điển Viết tắt
BFDGE
Các từ tiếp theo
-
BFDGF
BOOK4GOLF.COM CORP. -
BFDI
BFD INDUSTRIES, INC. -
BFDK
Before dark -
BFDL
Blue Force Data Link -
BFDSP
Block Float Digital Signal Processor -
BFDV
Budgerigar fledgling disease virus Beak and feather disease virus -
BFE
Best-Fit Ephemeris Bum Fuck Egypt Baltic Futures Exchange Blacker Front End Beyond Fucking Egypt Buyer Furnished Equipment Biofeedback Foundation of Europe... -
BFEC
Benign focal epilepsy of childhood BENDIX FIELD ENGINEERING CORPORATION -
BFEHF
BACHEM AG -
BFEM
Bright field electron microscopy
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAir Travel
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAircraft
278 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"