Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BKK

  1. Blackrock Municipal 2020 Term Trust
  2. IATA code for Don Muang Airport, Bangkok, Thailand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BKKFF

    BANGKOK BANK LTD.
  • BKKPF

    BANGKOK BANK PUBLIC CO LTD.
  • BKKPR

    Book Keeper
  • BKKSI

    Badan Koordinasi Kabupaten Seluruh Indonesia
  • BKKUF

    BANGKOK INSURANCE PLC.
  • BKL

    BAKER-LULL IATA code for Burke Lakefront Airport, Cleveland, Ohio, United States
  • BKLAW

    BANK OF LOS ANGELES
  • BKLF

    Basic KrГјppel-like factor
  • BKLO

    BKLA BANCORP
  • BKLTF

    BERLINER KRAFT UND LICHT AG
  • BKLU

    Bank Line Limited
  • BKLW

    BANK OF LAKEWOOD
  • BKM

    BLACKMER Banded krait minor Best known methods Best Known Method
  • BKMAF

    BANK OF MADURA INDIA
  • BKMD

    AMERICAN FEDERAL SAVINGS BANK
  • BKME

    Bleached kraft mill effluent Bleached kraft mill effluents Bleached kraft pulp mill effluent - also BKPME
  • BKMKG

    Bookmaking
  • BKMU

    BANK MUTUAL CORP. Bank Mutual Corporation
  • BKN

    Broken - also B Breakout: Normandy Bradykinin - also BK and Bdk BlackRock Investment Quality Municipal Trust Inc.
  • BKNC

    BANK OF NORTH CAROLINA
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top