Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BLI

  1. Budget Line Item
  2. Bioluminescence imaging
  3. Boundary Layer Ingnition
  4. Blast lung injury
  5. Bombesin-like immunoreactivity
  6. Big Lots, Inc.
  7. Bioluminescent imaging
  8. IATA code for Bellingham International Airport, Bellingham, Washington, United States

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BLICS

    Bottom layer insulation cooling system
  • BLID

    Buried line intrusion detector
  • BLIDF

    BOLIDEN LIMITED
  • BLIHF

    BLIGH OIL MINERALS
  • BLII

    Base Level Information Infrastructure
  • BLIM

    Berthing Latch Interface Mechanism
  • BLIMP

    Boundary Layer Integral Matrix Procedure
  • BLIN

    Budget Line Item Number Budget Line Identification Number
  • BLING

    Bladed ring
  • BLIOUE

    BL Information Officer on User Education
  • BLIP

    Background-limited infrared photodetector Beta-lactamase inhibitor protein Beta-lactamase inhibitory protein BLI:P Boundary Layer Instrument Package
  • BLIS

    Baffle liner interface seal BACT/LAER information system Bacteriocin-like inhibitory substances Bacteriocin-like inhibitory substance Basic Load Inspection...
  • BLISK

    Bladed Disk
  • BLISS

    Broadband Local Integrated Services Solution
  • BLIT

    Battle Lab Integration and Technology
  • BLITC

    Battle Lab Integration, Technology and Concepts
  • BLITCD

    Battle Lab Integration, Technology and Concepts Directorate Battle Lab Integration and Technology Concept Directorate
  • BLJ

    Blackrock New Jersey Municipal Bond Trust
  • BLJIF

    BALAJI TELEFILMS LTD.
  • BLK

    Block - also B and Bl Black - also bk, B and BL BALKAMP TRANSMISSION Benign lichenoid keratosis Block/black IATA code for Blackpool Airport, Blackpool,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top