Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BLWT

  1. Boiling light-water tank

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BLWTQ

    BLOWOUT ENTERTAINMENT, INC.
  • BLX

    Banco Latinoamericano de Exportaciones, S.A.
  • BLXA

    BLX:A
  • BLXLF

    BULL SA
  • BLXP

    BLX:P
  • BLYCC

    Ben Lomond Youth Conservation Camp
  • BLYDY

    BLYVOORUITZICHT GOLD MINING CO., LTD
  • BLYMP

    BALLY ENTERTAINMENT CORP.
  • BLYP

    Becke-Lee-Yang-Parr
  • BLYW

    BILLYWEB, INC.
  • BLZ

    IATA code for Chileka International Airport, Blantyre, Malawi BELIZE - also BZ and B
  • BLZE

    BLAZE SOFTWARE, INC.
  • BLZIF

    BLAZE INTERNATIONAL LTD.
  • BLZN

    BLUE ZONE, INC.
  • BLZSF

    EMBLAZE SYSTEMS LTD.
  • BLink

    BLAST Link
  • BLyS

    B lymphocyte stimulator
  • BM&F

    Bolsade Mercadorias and Futuros Exchange Bolsa de Mercadorias and Futuros
  • BM&Y

    Between Me and You
  • BM-DCs

    Bone marrow-derived DCs - also BMDCs Bone marrow-derived dendritic cells - also BmDC, BMDCs and BM-DC
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top