- Từ điển Viết tắt
BLYMP
Các từ tiếp theo
-
BLYP
Becke-Lee-Yang-Parr -
BLYW
BILLYWEB, INC. -
BLZ
IATA code for Chileka International Airport, Blantyre, Malawi BELIZE - also BZ and B -
BLZE
BLAZE SOFTWARE, INC. -
BLZIF
BLAZE INTERNATIONAL LTD. -
BLZN
BLUE ZONE, INC. -
BLZSF
EMBLAZE SYSTEMS LTD. -
BLink
BLAST Link -
BLyS
B lymphocyte stimulator -
BM&F
Bolsade Mercadorias and Futuros Exchange Bolsa de Mercadorias and Futuros
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemInsects
166 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"