- Từ điển Viết tắt
BLZ
- IATA code for Chileka International Airport, Blantyre, Malawi
- BELIZE - also BZ and B
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
BLZE
BLAZE SOFTWARE, INC. -
BLZIF
BLAZE INTERNATIONAL LTD. -
BLZN
BLUE ZONE, INC. -
BLZSF
EMBLAZE SYSTEMS LTD. -
BLink
BLAST Link -
BLyS
B lymphocyte stimulator -
BM&F
Bolsade Mercadorias and Futuros Exchange Bolsa de Mercadorias and Futuros -
BM&Y
Between Me and You -
BM-DCs
Bone marrow-derived DCs - also BMDCs Bone marrow-derived dendritic cells - also BmDC, BMDCs and BM-DC -
BM-MNC
Bone marrow mononuclear cells - also BMMNC, BMMC, BMMCs, BMMNCs, BM-MNCs and BMNC
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBikes
729 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"