- Từ điển Viết tắt
BLZE
Các từ tiếp theo
-
BLZIF
BLAZE INTERNATIONAL LTD. -
BLZN
BLUE ZONE, INC. -
BLZSF
EMBLAZE SYSTEMS LTD. -
BLink
BLAST Link -
BLyS
B lymphocyte stimulator -
BM&F
Bolsade Mercadorias and Futuros Exchange Bolsa de Mercadorias and Futuros -
BM&Y
Between Me and You -
BM-DCs
Bone marrow-derived DCs - also BMDCs Bone marrow-derived dendritic cells - also BmDC, BMDCs and BM-DC -
BM-MNC
Bone marrow mononuclear cells - also BMMNC, BMMC, BMMCs, BMMNCs, BM-MNCs and BMNC -
BM-MNCs
BM mononuclear cells - also BMMC and BMMCs Bone marrow-derived mononuclear cells Bone marrow mononuclear cells - also BMMNC, BMMC, BMMCs, BMMNCs, BMNC...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBirds
370 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemIn Port
199 lượt xemInsects
173 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemFruit
294 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt