Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BNFL

  1. British Nuclear Fuels Limited
  2. British Nuclear Fuels plc
  3. British Nuclear Fuels Laboratory
  4. British Nuclear Fuel Limited, Inc.
  5. BNFL Engineering Ltd

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BNFP

    Barnwell Nuclear Fuel Plant
  • BNFT

    Burlington Northern Railroad - also BN, BNFE, BRE, MDSB, NP, SLSF, SPS, USLF, WFE and WHI Burlington Northern and Santa Fe Railway - also ATGU, ATSF, BN,...
  • BNG

    BROWNING-CRANE BRANCH NO GROUP Business: the Next Generation IATA code for Banning Municipal Airport, Banning, California, United States Benetton Group...
  • BNGGF

    BANGKOK BANK OF COMMERCE FGN
  • BNGL

    BINGO GOLD.COM, INC.
  • BNGO

    Bingo AMERICAN BINGO and GAMING CORP.
  • BNHA

    Bureau of Nursing Home Affair
  • BNHG

    BENCH GROUP, INC.
  • BNHI

    Bureau of National Health Insurance
  • BNHLF

    BIONICHE LIFE SCIENCES, INC.
  • BNHN

    Benihana Inc. - also BNHNA
  • BNHNA

    Benihana Inc. - also BNHN
  • BNHT

    BEN-ABRAHAM TECHNOLOGIES, INC.
  • BNI

    Batteries Not Included Broadband Network Interface Bechtel National, Inc. Bechtel National, Incorporated Barrow Neurological Institute British Nursing...
  • BNIB

    Brand New In Box
  • BNID

    Burglary Not In a Dwelling
  • BNII

    Behring nephelometer II
  • BNINF

    BANCO MERCANTIL DE INVESTIMENTOS SA
  • BNIP

    BNI:P Brand New In Packaging
  • BNIU

    Bus Network Interface Unit British and Irish Steam Packet Company
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top