Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BNHA

  1. Bureau of Nursing Home Affair

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BNHG

    BENCH GROUP, INC.
  • BNHI

    Bureau of National Health Insurance
  • BNHLF

    BIONICHE LIFE SCIENCES, INC.
  • BNHN

    Benihana Inc. - also BNHNA
  • BNHNA

    Benihana Inc. - also BNHN
  • BNHT

    BEN-ABRAHAM TECHNOLOGIES, INC.
  • BNI

    Batteries Not Included Broadband Network Interface Bechtel National, Inc. Bechtel National, Incorporated Barrow Neurological Institute British Nursing...
  • BNIB

    Brand New In Box
  • BNID

    Burglary Not In a Dwelling
  • BNII

    Behring nephelometer II
  • BNINF

    BANCO MERCANTIL DE INVESTIMENTOS SA
  • BNIP

    BNI:P Brand New In Packaging
  • BNIU

    Bus Network Interface Unit British and Irish Steam Packet Company
  • BNJ

    BlackRock New Jersey Municipal Income Trust
  • BNK

    BINKS Banknorth Group, Inc. - also BKNG IATA code for Ballina Airport, Ballina, New South Wales, Australia CNB BANCSHARES, INC.
  • BNKA

    BANK OF AMADOR
  • BNKP

    BANKPLUS FEDERAL SAVINGS BANK BNK:P
  • BNKUZ

    BANK UNITED CORP. LITIGATION CONTINGENT PAYMENT RIGHTS TRUST
  • BNKVF

    BONKERS VENTURES, INC.
  • BNKW

    BANKWORCESTER CORP.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top