Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BNSF

  1. Burlington Northern and Santa Fe Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU and NP
  2. Burlington Northern and Santa Fe Railway Company - also BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNXU and BNZ
  3. BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU and NP

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BNSFCP

    Battalion shore fire control party
  • BNSLF

    BASIN MINERALS LTD.
  • BNSO

    Bonso Electronics International, Inc.
  • BNST

    Bed nucleus of stria terminalis - also BST Bed nuclei of the stria terminalis - also BST Bed nucleus of the stria terminalis - also BST and BSTL
  • BNSTY

    BANESTO BANCO ESPANOL DE CREDITO S.A.
  • BNSU

    British Neurological Surveillance Unit
  • BNSXA

    BNS COMPANY
  • BNSYF

    BEGHIN SAY ACT
  • BNT

    BENATI Broadband Network Termination - also B-NT Binary File Transfer - also BFT Boston Naming Test Bantu Bentley Pharmaceuticals, Inc.
  • BNTA

    BNT:A
  • BNTF

    Basic Needs Trust Fund Bi-National Task Force
  • BNTG

    Bi-National Task Group
  • BNTH

    Beneath
  • BNTI

    BRAINTECH, INC. Blind nasotracheal intubation
  • BNTK

    BIONET TECHNOLOGIES, INC.
  • BNTM

    Broadcast Notice to Mariners
  • BNTMO

    BANKERS TRUST CORP.
  • BNTP

    BNT:P
  • BNTT

    BARNETT, INC. BENTLEYTEL.COM, INC.
  • BNU

    Basic Network Utilities Basic Networking Utilities Beijing Normal University Butylnitrosourea
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top