Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BPRC

  1. Byrd Polar Research Center
  2. Biomedical Primate Research Centre
  3. Battery Protection and Reconditioning Circuit
  4. Budget Planning and Review Committee
  5. Budget Planning Review Council

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BPRD

    Banking Policy Regulation Department
  • BPRF

    Bullet Proof
  • BPRG

    BioProgress plc Budget Planning and Review Group
  • BPRGE

    BIOPROGRESS TECHNOLOGY INTERNATIONAL, INC.
  • BPRKF

    BELL PARK CO. LTD.
  • BPRM

    Bureau for Population, Refugees and Migration Business Process Redesign Methodology - also BRM
  • BPRN

    Blinking Pseudo-Random Noise
  • BPRO

    Blind Persons Resettlement Officer
  • BPRR

    Biological and Physical Research Rack Buffalo and Pittsburgh Railroad Incorporated Budget and Program Resource Review Buffalo and Pittsburgh Railroad Budget...
  • BPRS-A

    Brief Psychiatric Rating Scale-Anchored
  • BPRS-C

    Brief Psychiatric Rating Scale for Children
  • BPRS-E

    Brief Psychiatric Rating Scale - also bprs and BRPS
  • BPRT

    BEACHPORT ENTERTAINMENT CORP.
  • BPRV

    Back Pressure Regulating Valve
  • BPRVF

    BANQUE PRIVEE EDMOND DE ROTHCHILD SA
  • BPRX

    BRADLEY PHARMACEUTICALS, INC. - also BDY
  • BPRZ

    Bipolar Return to Zero
  • BPS

    Bits Per Second - also B/s and B/sec Bytes Per Second - also Bytes/s and byte/s BASIC PROGRAMMING SYSTEM Belgian Pain Society Broadband Provisioning System...
  • BPSA

    Beam power spectrum analyzer Biopsychosocial approach British Polytechnics Sports Association
  • BPSC

    BANK PASADENA
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top