Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BRCO

  1. BEARD CO.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BRCP

    Breeder Reactor Components Project Bovine retinal capillary pericytes BRC:P BWIP Regulatory Compliance program
  • BRCS

    Basic Reference Coordinate System BLACKSTONE REM COM SCHOOL Boca Raton Computer Society BURRINGURRAH REM COM SCHOOL Base Recovery Communications System...
  • BRCSP

    Buying, Receiving, Concealing Stolen Property
  • BRCT

    Blue Ribbon Commission on Transportation Base Repair Cycle Time BRCA1 C-terminus BRCA1 carboxyl-terminal BRCA1 C-terminal BRCA1 carboxyl terminus
  • BRCU

    BRIGHTCUBE, INC.
  • BRCV

    Bovine Respiratory Coronavirus
  • BRCX

    Bunge North America, Inc. Bunge North America Incorporated
  • BRCY

    Cando Contracting, Ltd. - also CCGX
  • BRD

    Biological Resources Division BARAD Biological Resource Division Bearded Biological Resource Discipline Blu-Ray Disc - also BD Bonds Republiek Duitsland...
  • BRDB

    Bangladesh Rural Development Board
  • BRDC

    Bovine Respiratory Disease Complex Biotechnology Research and Development Corporation
  • BRDCST

    Broadcast - also BCST, BC and B
  • BRDCY

    BRIDGESTONE CORP.
  • BRDEC

    Belvoir Research, Development and Engineering Center
  • BRDF

    Bidirectional reflectance distribution function - also BRFD
  • BRDG

    BRIDGE TECHNOLOGY, INC.
  • BRDGE

    BRIDGE - also BRG, BDG, B, BR and Brdg
  • BRDHS

    BRUCE ROCK DISTRICT HIGH SCHOOL
  • BRDL

    Biomedical Research and Development Laboratory
  • BRDLQ

    BRENDLE\'S, INC
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top