Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BSKT

  1. BIG SKY TRANSPORTATION CO.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BSL

    Biosafety level British Sign Language BUSHNELL-SAGE LIBRARY Bignier Schmid-Laurent Benign symmetric lipomatosis Benign symmetrical lipomatosis Birmingham...
  • BSL-I

    Bandeiraea simplicifolia lectin-I
  • BSLBF

    Bit String - Leftmost Bit First Bit Serial Leftmost Bit First Bit String Leftmost Bit First
  • BSLC

    Biological Sciences Learning Center
  • BSLDF

    BANK OF SCOTLAND - also BOS
  • BSLE

    Benign summer light eruption Bullous systemic lupus erythematosus
  • BSLI

    BANK OF SALINAS
  • BSLM

    Body surface Laplacian map
  • BSLMs

    Body surface Laplacian maps
  • BSLT

    Bilateral sequential lung transplantation
  • BSLU

    Blue Star Line Limited Blue Star Line, Ltd.
  • BSM

    Booster Separation Motor Basic Storage Module Baseline Science Mission Broadcast Segment Manager Basal salts medium Basic Sustainment Material Battlefield...
  • BSMA

    Bacillus stearothermophilus maltogenic amylase Bulbospinal muscular atrophy
  • BSMAB

    Bispecific monoclonal antibodies - also BsMAbs, biMAbs, Bi-MAbs, Bi-mAb, bsabs, bimAb and BsAb Bispecific mAb Bispecific monoclonal antibody - also bimAb,...
  • BSMAP

    Base Station Management Application Part
  • BSMC

    Brigade Support Medical Company Business Size/Minority Code Base Station Manufacturer Code Bladder smooth muscle cell Bronchial smooth muscle cell Bronchial...
  • BSMCF

    BSM TECHNOLOGIES INC.
  • BSMCs

    Bladder smooth muscle cells Bronchial smooth muscle cells - also BSMC
  • BSMD

    BioSphere Medical, Inc. Butterfly-shaped macular dystrophy
  • BSMDH

    British Society of Medical and Dental Hypnosis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top