Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BSPS

  1. Blacktown South Public School
  2. Brief Social Phobia Scale
  3. Belmore South Public School
  4. Berry Springs Primary School
  5. Bourke Street Public School
  6. Body segment parameters
  7. Bathurst South Public School
  8. Berkeley South Public School
  9. Blaxcell Street Public School
  10. Blessed Sacrament Primary School
  11. Bell System Practices - also BSP
  12. Black Springs Public School
  13. Biomass support particles

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BSPT

    Blizzard Santry perturbation theory
  • BSPUY

    BELLSOUTH PERU S.A.
  • BSPWG

    Basic Security Profile Working Group
  • BSPX

    Otter Tail Power Company
  • BSPZF

    BANESPA
  • BSQ

    Behavior Screening Questionnaire Body Shape Questionnaire Band Sequential Behavior style questionnaire Behavioral screening questionnaire Body Sensations...
  • BSQD

    B SQUARED TECHNOLOGIES, INC.
  • BSQR

    BSQUARE Corporation
  • BSR

    Board of Standards Review Bulk shielding reactor Basic System Release BOWSER BRIGGS Bit Scan Reverse Basal Stem Rot BackScatter Radar Basal skin resistance...
  • BSRA

    Brain stem response audiometry
  • BSRAM

    Burst Static Random Access Memory Burst SRAM
  • BSRC

    Battelle Seattle Research Center
  • BSRD

    British Society for Restorative Dentistry
  • BSRF

    Basic System Reference Frequency Beijing Synchrotron Radiation Facility Bell System Reference Frequency
  • BSRI

    Bem Sex Role Inventory
  • BSRL

    Base spare repair list
  • BSRM

    Booster Solid Rocket Motor British Society for Rehabilitation Medicine
  • BSRN

    Baseline Surface Radiation Network Boulder Science Resource Network
  • BSRPF

    BRADESPAR SA
  • BSRR

    SIERRA BANCORP
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top