Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
BU
- Boston University
- Bureau - also Bur
- Bulgaria - also BG, BGR, BUL, Bulg., B and Bulg
- Bushel - also bu. and bus
- Barganing Unit
- Bradley University
- Baylor University
- Brandeis University
- Bond University - also BOND
- Brown University - also BRU
- Branch Unit
- Bucknell University
- Bristol University
- Butyl - also B and But
- Brunel University
- Butler University
- Baker University
- Bacteriuria
- Bargaining Unit
- Buprenorphine - also BUP, Bn and BPN
- Bilirubin - also bili, BR and BIL
- Bupivacaine - also BUP, BP, BPVC, BUPI and BPV
- Bromouracil - also BrUra
- Butyrate - also BA, Btr and BUT
- Busulphan - also BUS
- Biological units - also BUs
- Bucillamine - also Buc
- Broken Up - also b/u
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
BU wide area network
-
Bromouracil - also BU
-
Korle-Bu Teaching Hospital
-
Bushel - also Bu and bus
-
Bilirubin - also bu, BR and BIL
-
Bupivacaine - also BUP, BP, BU, BPVC and BPV
-
Bulgaria - also BG, BGR, BU, BUL, B and Bulg
-
Cisco Extended Bus Cisco eXtended Bu
-
Buffer Underrun Protection Buprenorphine - also Bn, BPN and Bu
-
Butyrilcholinesterase BIOCHEM PHARMA, INC. Butyrylcholinesterase - also Bu
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
BU/ml
Bethesda Units/ml Biological units/ml -
BUA
Battle Update Assessment Bovine urinary antigen Broadband ultrasonic attenuation Blood uric acid Broadband attenuation Broadband Ultrasound Attenuation... -
BUAC
British Universities Accommodation Consortium -
BUAER
Bureau of Aeronautics - also BA and BUA -
BUAEY
BUENOS AIRES EMBOTELLADERA S.A. -
BUAF
Butt Ugly ASCII Font -
BUAG
Butt Ugly ASCII Graphic -
BUAN
Baseline Upper Air Network BASELINE FOR UPPER AIR NETWORK -
BUAS
British Universities Association of Slavists Boston University Accutane Survey -
BUAT
Beta Unit Alpha Test
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?