Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BX

  1. Base Exchange - also BE
  2. Biopsy
  3. Bithorax
  4. Builder Accessory
  5. Box

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BX-C

    Bithorax complex Bithorax gene complex
  • BXA

    Bureau of Export Administration - also BEA IATA code for George R. Carr Memorial Air Field, Bogalusa, Louisiana, United States
  • BXBX

    BXB Corporation
  • BXC

    Bluelinx Holdings Inc.
  • BXCA

    BXC:A
  • BXCP

    BASIX CORP. BXC:P
  • BXD

    Bithoraxoid B6 X D2
  • BXF

    Boiling Experiment Facility
  • BXG

    IATA code for Burke County Airport, Waynesboro, Georgia, United States BLUEGREEN CORP. Bluegreen Corporation
  • BXGA

    BXG:A
  • BXGP

    BXG:P
  • BXK

    IATA code for Buckeye Municipal Airport, Buckeye, Arizona, United States
  • BXL

    BEXIL CORP. Bexil Corporation
  • BXLEF

    BXL ENERGY LTD.
  • BXLPF

    BIOXEL PHARMA INC.
  • BXM

    BIOMATRIX, INC.
  • BXMNF

    BRE-X MINERALS LTD.
  • BXN

    Bauxite and Northern Railway Company Bauxite and Northern Railway
  • BXP

    Border Crossing Point Boston Properties, Inc.
  • BXPP

    BXP:P
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top