- Từ điển Viết tắt
Beta-CIT
Xem thêm các từ khác
-
Beta-CM
Beta-casomorphin Beta-casomorphins - also beta-CMs -
Beta-CMs
Beta-Casomorphins - also beta-CM -
Beta-CN
Beta-casein - also betaCN -
Beta-CNA
Beta-chlornaltrexamine -
Beta-Car
Beta-carotene - also BC, betaC, beta-C and betaCT -
Beta-CyD
Beta-Cyclodextrin - also beta-CD, betaCD, BCD and betaCyd -
Beta-CyDs
Beta-cyclodextrin derivatives -
Beta-DCP
Beta-Dicalcium pyrophosphate -
Beta-DG
Beta-dystroglycan -
Beta-E
Beta-endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, B-EP, B-END, BEP, BEND, beta-EN, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, beta-EPH, betaE and betaEND -
Beta-ED
Beta-endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, BEND, beta-EN, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-EPH, betaE and betaEND -
Beta-EI
Beta-endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, BE-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR... -
Beta-ELI
Beta-Endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, BE-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR -
Beta-ELIR
Beta-endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, BE-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR -
Beta-EN
Beta-endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, BEND, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, beta-EPH, betaE and betaEND -
Beta-END-LI
Beta-endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, BE-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR -
Beta-EP
Beta-endorphin - also beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, BEND, beta-EN, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, beta-EPH, betaE and betaEND... -
Beta-EP-LI
Beta-Endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, BE-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR -
Beta-EPH
Beta-Endorphin - also beta-EP, beta-End, BE, beta-E, B-EP, B-END, BEP, BEND, beta-EN, B-EN, beta-endo, betaEP, beta-Endi, B-E, beta-ED, betaE and betaEND -
Beta-EPLIR
Beta-endorphin-like immunoreactivity - also BELI, beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, BE-LI, beta-En-Li and beta-End-IR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.