- Từ điển Viết tắt
CBGD
Các từ tiếp theo
-
CBGG
Cationized bovine gamma-globulin -
CBGM
Capillary blood glucose monitoring -
CBGPF
CLOSE BROTHERS GROUP PLC -
CBGQ
COMMUNITY BANK OF GRANTS PASS -
CBGR
COMMERCIAL BANCORP OF GEORGIA INC. Council Bluffs Railway Company/Great Western Railway of Iowa LLC Council Bluffs Railway Great Western Railway of Iowa -
CBGSF
CONSOLIDATED BARD SILVER and GOLD LTD. -
CBGT
Cognitive behavioural group training Cognitive-Behavioral Group Therapy - also CBT -
CBH
Cellobiohydrolases - also CBHs Cutaneous basophil hypersensitivity Castor bean hemagglutinin Cutaneous basophilic hypersensitivity Commerce Bancorp, Inc.... -
CBHC
Community Behavioral Health Center CBC HOLDING COMPANY -
CBHD
CYBERIA HOLDINGS, INC.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"