- Từ điển Viết tắt
CDTM
Xem thêm các từ khác
-
CDTN
CAPACITIVE DEIONIZATION TECHNOLOGIES SYSTEMS, INC. -
CDTPAA
Cyclic DTPA anhydride Cyclic DTPA dianhydride -
CDTR
Cefditoren Commercial Training Device Requirement - also CTDR Common Data Transfer Record Compressor Discharge Temperature - also CDT Controlled document... -
CDTR-PI
Cefditoren pivoxil -
CDTS
CENTRALIZED DIGITAL TELECOMMUNICATIONS SYSTEM Clock drawing tests CONDUCTUS, INC. Computer Directional Training System Cytolethal distending toxins - also... -
CDTV
Commodore Dynamic Total Vision Compact Disc Television CommoDore\'s Total Vision Conventional Definition Telelvision -
CDTX
California Department of Transportation - also CALTRANS, CDOT and CALTRANS -
CDTZF
CONDAT AG -
CDU
Command Detector Unit Central Display Unit Computer Display Unit COOLANT DISTRIBUTION UNIT Coupling Display Unit Cesium demonstration unit Control display... -
CDUAF
CANADIAN UTILITIES LTD. -
CDUCF
CEDUNA CAPITAL CORP. -
CDUG
Corel Draw Users Group -
CDUP
Change Directory UPward -
CDUS
Chemical dependency units Color Doppler ultrasonography - also CDU Colour Doppler ultrasonography - also CDU Chronic drug users Color Doppler ultrasound... -
CDV
Canine distemper virus COMPACT DISK VIDEO Cell Delay Variation Compact Disc Video - also CD V and CD-V Capacitance discharge vaporization Campaign for... -
CDVC
Certified Domestic Violence Counselor -
CDVD
Commercial Direct Vendor Delivery -
CDVH
Cumulative dose-volume histogram -
CDVI
Color Doppler vascularity index -
CDVIF
COM DEV INTERNATIONAL LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.