Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CNF1

  1. Cytotoxic necrotizing factor 1 - also CNF-1
  2. Cytotoxic necrotizing factors type 1
  3. Cytotoxic necrotizing factor type 1

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CNF2

    Cytotoxic necrotizing factor type 2
  • CNFBF

    CANFIBRE GROUP INC. LTD.
  • CNFDC

    Confidence - also CONF, CI and C
  • CNFETs

    Carbon nanotube field-effect transistors
  • CNFL

    CITIZENS FINANCIAL CORP. Confluence Citizens Financial Corporation
  • CNFR

    COMMUNITY NATIONAL BANK - also CTCT
  • CNFT

    CNF TECHNOLOGIES, INC.
  • CNFXF

    CONAFEX SA
  • CNFs

    Cytotoxic necrotizing factors - also CNF
  • CNG

    Compressed natural gas Coalition of Northeastern Govenors Comfort Noise Generator Calling Tone Comfort Noise Generation Conagenin Cyclic nucleotide-gated...
  • CNGA

    CONAIR CORP.
  • CNGB

    Chief, National Guard Bureau Chief, NGB
  • CNGCs

    Cyclic nucleotide-gated channels
  • CNGDF

    CARLIN GOLD CORP.
  • CNGF

    Common New Generation Frigate
  • CNGG

    CAMBRIDGE ENERGY CORP.
  • CNGH

    CHINA GATEWAY HOLDINGS, INC.
  • CNGI

    CORNICHE GROUP, INC.
  • CNGR

    CROWN GROUP, INC.
  • CNGT

    CONESTOGA TRANSPORTATION COMPANY
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top