Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CONABIO

  1. Comision Nacional para el Conocimiento y de la Biodiversidad

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CONACS

    Containment Analysis Code System
  • CONACYT

    Consejo Nacional de Ciencia y Tecnología - also CONCYTEC
  • CONAD

    CONtinental Air Defense
  • CONADE

    Consejo Nacional de Desarollo
  • CONAE

    Comision Nacional de Actividades Especiales Comision Nacional De Actividades Espaciales
  • CONAES

    Committee On Nuclear And Alternative Energy Systems
  • CONAF

    Conceptual Design for the Army in the Field Conceptual Design of Army Forces Continental Army Forces Conceptual Design for Army in the Field Conceptual...
  • CONALFA

    Comisión National para la alfabetización
  • CONALOG

    Contact Analog
  • CONAR

    Commanding Officer Narrative Report
  • CONARC

    Continental Army Command
  • CONAS

    Combined Nuclear And Steam Propulsion
  • CONASEV

    Comisión Nacional Supervisora de Empresas y Valores
  • CONBE

    COUNTRY BANK
  • CONCAP

    Consortium for Materials Development in Space - also CMDS
  • CONCAWE

    CONSERVATION OF CLEAN AIR AND WATER IN EUROPE Conservation of clean air and water in Western Europe
  • CONCERT

    Communications for North Carolina Education, Research and Technology
  • CONCISE

    COSINE Network\'s Central Information Service for Europe
  • CONCN

    Concentration - also conc, Cai, ci, Ca, Cc, Cr, Ct, ce, co, Cao, CORT, CON, ccNa, CN, Cat, CNa and C
  • CONCOM

    Conservation Minister\'s Council
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top