- Từ điển Viết tắt
CRGI
Xem thêm các từ khác
-
CRGN
Crescentic glomerulonephritis - also cgn CuraGen Corporation CURAGEN CORP. -
CRGO
MOTOR CARGO INDUSTRIES, INC. -
CRGR
CRAGAR INDUSTRIES, INC. -
CRGT
Chemically recuperated gas turbine Capnometric recirculating gas tonometry -
CRGX
Cargill Incorporated - also CFMX, CGOX, CMDX, CLSX and CSBX Cargill, Inc. - also CFMX, CGAX, CGEX, CGOX, CMDX and SAMX -
CRGs
Chemical Regulations and Guideline System Clinical Risk Groups -
CRH
Corticotropin releasing hormone Coronary reactive hyperemia Critical relative humidity Corticotrophin releasing hormone CRH PLC Catabolite repression HPr... -
CRH-41
Corticotrophin-releasing hormone-41 -
CRH-BP
Corticotropin-releasing hormone-binding protein CRH-binding protein - also CRHBP -
CRH-IR
CRH immunoreactivity -
CRH-R
CRH receptor Corticotropin releasing hormone receptor CRH receptors -
CRH-R1
CRH receptor 1 - also CRHR1 Corticotropin-releasing hormone receptor type 1 CRH receptor type 1 - also CRHR1 -
CRHA
Calgary Regional Heatlh Authority -
CRHBP
CRH-binding protein - also CRH-BP -
CRHCS
Commonwealth Regional Health Community Secretariat for East, Central and Southern Africa -
CRHCY
CRH, PLC -
CRHD
Chronic rheumatic heart disease -
CRHE
Continuous Rod High Explosive -
CRHEQ
CORAM HEALTHCARE CORP. -
CRHF
Complex-restricted Hartree-Fock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.