- Từ điển Viết tắt
CXH
Xem thêm các từ khác
-
CXI
COMMON X INTERFACE Common X-windows Interface COMMODORE APPLIED TECHNOLOGIES, INC. -
CXIM
CRITICARE SYSTEMS, INC. - also CMD -
CXIN
CHINA XIN NETWORK MEDIA CORP. -
CXIPY
COFLEXIP, S.A. -
CXIX
Chemical Exchange Industries, Inc. -
CXL
IATA code for Calexico International Airport, Calexico, California, United States -
CXM
Cycloheximide - also CHX, CH, CX, CHM, CHI, Cy, CYH, CYC, cyx and Cyclo Cefuroxime - also CFX -
CXM-AX
Cefuroxime axetil - also CAE and CA -
CXMD
Canine X-linked muscular dystrophy -
CXME
CORTEX MINING and EXPLORATION CO., INC -
CXML
Commerce eXtensible Markup Language Commerce XML -
CXN
Circle Group Holdings, Inc. -
CXO
IATA code for Lone Star Executive Airport, Houston, Texas, United States -
CXOTP
COMMODORE SEPARATION TECHNOLOGIES, INC. -
CXP
CENTEX CONSTRUCTION PRODUCTS, INC. Conferencing Experience Project IATA code for Carson Airport, Carson City, Nevada, United States -
CXPA
Carcinoma ex pleomorphic adenoma -
CXPIY
CHAMPION TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. -
CXPWF
CANADIAN INTERNATIONAL POWER LTD. -
CXPZ
CSX Transportation Incorporated - also CO, COZ, CRR, CSRZ, CSXE, CSXT, CSXU, CSXZ and CXRZ CSX Transportation - also ACL, AWP, BO, BOZ, CO, COZ, CRR, CSRZ,... -
CXRB
Cosmic X-ray Background - also CXB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.