Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DBF

  1. Design-basis fault
  2. DataBase File
  3. DBase File
  4. DBase format for files
  5. Dear Best friend
  6. Dear Boyfriend
  7. Database Format
  8. Dephosphate bromofenofos
  9. De Briefing Facility
  10. Design basis fire
  11. Dibenzofuran - also DF
  12. Design-basis flood
  13. Dibenzofluoranthene
  14. Digital Beam Forming
  15. Digital Beam Former
  16. Digital blood flow
  17. Divorced Black Female

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DBFC

    Double-blind food challenge
  • DBFL

    Design basis flood
  • DBFN

    Data Base File Number Data Bus File Number Dont be f#cken nosey Dont be Fucking nosey
  • DBFO

    Design Build Finance Operate Design, Build, Finance and Operate
  • DBFTF

    DEUTSCHE BOERSE AG
  • DBG

    Data Bus Group Dungeon Be Gone
  • DBGC

    DYERSBURG CORP.
  • DBGMP

    Data Bus Generation and Maintenance Package
  • DBGRF

    DB GROUP LTD.
  • DBGS

    Data Base Generation System
  • DBGX

    Dowdle Butane Gas Company
  • DBH

    Diameter at Breast Height DA-beta-hydroxylase Disk-Based Hashtables Dopamine beta-hydroxylase gene Diameter breast height Dopamine-beta-hydroxylase activity...
  • DBHDF

    DVB LTD.
  • DBHF

    Dirac-Breit-Hartree-Fock
  • DBHS

    Dissolver Basket Handling System Diamond Bar High School Downtown Business High School
  • DBI

    Diazepam binding inhibitor Deutsches Bibliotheks Institut Database Indexing Database Index Diffuse brain injury Duct/bundle interference Direct Billing...
  • DBI-LI

    DBI-like immunoreactivity
  • DBI/ACBP

    Diazepam-binding inhibitor/acyl-CoA-binding protein
  • DBIA

    Design-Build Institute of America Data Bus Interface Adapter Data Bus Isolation Amplifier
  • DBIC

    Data Base Integration Committee
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top