- Từ điển Viết tắt
DD^B
Xem thêm các từ khác
-
DD FORM
Department of Defense Form - also DDF -
DDiv
Doctor of Divinity - also DD -
DDoS
Detention and Deportation Optimization System Distributed Denial Of Service - also DDS Distributed denial-of-service -
DDown
Delta down -
DE
DELAWARE - also Del, D and Del. Dynamics explorer Destruction Efficiency Dose Equivalent - also DEQ Data Element Doppler Extractor Data Entry Dark Energy... -
DE&M
Dental Equipment and Materials -
DE&S
Duke Engineering and Services -
DE(T)
Department of Employment - also DE -
DE-CIX
DEutscher Commercial Internet eXchange - also DECIX -
DE-DEM
Drainage-Enforced DEM -
DE-ME-DRIVE
DECODING MEMORY DRIVE -
DE-NIC
DEutsches Network Information Center, - also DENIC -
DE-QCT
Dual-energy quantitative computed tomography -
DE-STA
Decomposition-enhanced spike-triggered averaging -
DE-cad
Drosophila E-cadherin - also DE-cadherin -
DE-cadherin
Drosophila E-cadherin - also DE-cad -
DE/CIS
Data Entry/Cockpit Interface System -
DE/HEL
Directed Energy/High Energy Laser -
DE/S
Data Extraction Segment - also DES -
DE2F
Drosophila E2F
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.