- Từ điển Viết tắt
DES/CBC
Xem thêm các từ khác
-
DESA
Department of Economic and Social Affairs Defense Evaluation and Support Agency Defense Evaluation Support Activity Drought Emergency in Southern Africa... -
DESAD
Diethylstilbestrol Adenosis -
DESADV
DESpatch ADVice message, EDIFACT Despatch Advice Despatch Advice Message -
DESAT
Desaturated Desaturation -
DESC
Defense Electronics Supply Center Description - also DES, DESCRIP, D, Descr, Descrpn and descp Descent - also DES and DSCNT Defense Energy Support Center... -
DESCBC
Data Encryption Standard/Cipher Block Chaining - also DES/CBC -
DESCEM
Dynamic Electromagnetic Systems Combat Effectiveness Model -
DESCIM
Defense Environmental Security Corporate Information Management -
DESCOM
Depot Systems Command Depot System Command -
DESCRIP
Description - also DES, DESC, D, Descr, Descrpn and descp -
DESD
Detrusor-external sphincter dyssynergia -
DESDP
Diethylstilbestrol dipropionate - also DES-DP Diethylstilbestrol diphosphate - also DEP-S, DES-dp, DES-P, DESP and DES -
DESE
Data Encryption Standard Encryption protocol -
DESEG
Defense System Electronics Group -
DESER
Desertion or Deserter -
DESESA
Distance Education Studies in Eastern and Southern Africa -
DESEXS
Defense Emergency Supply Expert System -
DESG
Diabetes Education Study Group -
DESGRU
Destroyer Group -
DESH
DE&S Hanford, Incorporated DE and S Hanford, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.