Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DPWM

  1. Don't Play With Me

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DPWS

    Digital Photogrammetric Work Station Devices Profile for Web Services
  • DPX

    DUPLEX TRUCKS Dopexamine - also DX Dopexamine hydrochloride
  • DPYFF

    DHIPAYA INSURANCE PLC
  • DPZ

    Department of Planning and Zoning Domino\'s Pizza Inc Donepezil
  • DPZAF

    DOMINOS PIZZA UK
  • DPase

    DNA polymerase - also DNAP, DNA-P, DPOL, DP and dnapol
  • DPer

    DEEP EARTH, INC. Drosophila Period
  • DPhT

    Diphenyltin - also DPT
  • DPod

    Doctor of Podiatry - also DP
  • DPtoTP

    Display Coordinates to Tablet Coordinates
  • DPyK

    Deoxypyrimidine kinase
  • DPyr

    Deoxypyridinoline crosslinks - also DPD Deoxypyridinoline - also DPD, D-Pyr, Dpyd, dPy, D-Pyd and DPR
  • DQ

    Data Quality Data qualifier Data Question Design Quantities Data Quest Development quotients Data Queue Developmental quotients - also DQS Dementia Questionnaire...
  • DQ2

    DQB1*02 DQA1*0501-DQB1*0201 DQB1*0201
  • DQ6

    DQA1*0102-DQB1*0602 DQB1*0603 DQB1*0602
  • DQA

    Data Quality Assessment Defense Quality Assurance Dequalinium Division of Quality Assurance
  • DQC

    DATA QUALITY CONTROL Double quantum coherence Data Quality Committee Design qualification checklist Directorate quality coordinator Duquesne Light Company
  • DQDB

    Distributed Queue Dual Bus Distributed Queue Double Bus DISTRIBUTED QUEUE DATA BASE Distributed-Queue Dual Buses
  • DQE

    Detective quantum efficiency De Queen and Eastern Railroad De Queen and Eastern Railroad Incorporated Division of Quality Enhancement DQE, INC. Duquesne...
  • DQEs

    Detective quantum efficiencies
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top