Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DSCX

  1. DIFCO Incorporated
  2. DIFCO, Inc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DSCY

    DISCOVERY OIL LTD.
  • DSD

    Direct Stream Digital Data Systems Division Defense Systems Division Data Storage Device DAYTON SUPERIOR CORP. Dejerine-Sottas disease Depressive spectrum...
  • DSDA

    Dual Stage Driver Airbag
  • DSDC

    Data Segment Descriptor Cache DLAs System Design Center
  • DSDD

    Double Sided, Double Density
  • DSDE

    Dubbo School of Distance Education
  • DSDF

    Difference SDF
  • DSDI

    Digital Simple Data Interface
  • DSDIE

    Digital Simple Data Interface Enhanced
  • DSDL

    Data Storage Definition Language Dedicated Serial Data Link Document Schema Definition Languages Document Schema Definition Language
  • DSDM

    Drop Site Database Manager Digital System Development Methodology Dynamic System Development Method Dynamic Systems Development Method
  • DSDN

    Distributed Software Development Network
  • DSDP

    Deep sea drilling project Deep-Sea Drilling Project Double Source Differential Photocapacitance Desktop Satellite Data Processor
  • DSDS

    DATAPHONE SWITCHED DIGITAL SERVICE Domestic Septage Disposal Site
  • DSDT

    Differentiated System Description Table Diagnostic speech discrimination test
  • DSDU

    Data signal display unit Data Storage Distribution Unit
  • DSDV

    Dirac-Slater discrete variational
  • DSDX

    Pullman Leasing Company - also PLCX, TLCX and TLDX
  • DSEA

    Display Station Emulation Adapter Data Storage Electronics Assembly DataStation Emulation Adapter Delaware State Education Association Davis Submerged...
  • DSEAR

    Dangerous Substances and Explosives Atmospheres Regulations Dangerous Substances and Explosive Atmosphere Regulations
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top