Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

E2PROM

  1. Electricaly Erasable Programmable Read Only Memory - also EEPROM
  2. Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory - also EEPROM

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • E2a

    Early region 2a
  • E2oh

    Ethanol - also E, ETOH, ET, ETH and Etl
  • E2r

    Estrogen receptor - also er, ESR, ERc, ERN and ER-
  • E3

    End-to-End Encryption - also EEE Energy Efficient Engine - also EEE Electromagnetic Environment Effects - also EEE Early Equipment Evaluation Early transcription...
  • E3.5

    Embryonic day 3.5
  • E30

    Echovirus 30 - also EV30 Embryonic day 30 Echovirus type 30
  • E33

    Embryonic day 33
  • E37

    Embryonic day 37
  • E38

    Embryonic day 38
  • E3A

    Electronic Environment Effects Analysis
  • E3BP

    E3-binding protein
  • E3CP

    Electromagnetic environmental effects control program
  • E3D

    Exploitation of 3-D data
  • E3G

    Estrone-3-glucuronide
  • E4

    Early region 4 Embryonic day 4 European digital transmission format 4 Echovirus 4
  • E4.5

    Embryonic day 4.5
  • E4OD

    Electronic 4-Speed Overdrive
  • E4P

    Erythrose 4-phosphate
  • E5

    Embryonic Day 5 European digital transmission format 5
  • E5.5

    Embryonic day 5.5
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top