Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ENCS

  1. Existing and New Chemical Substances

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ENCTR

    Encounter
  • ENCU

    ENUCLEUS, INC.
  • ENCWE

    ENCORE WIRELESS, INC.
  • ENCX

    EN ERCO International, Inc.
  • ENCY

    Encysive Pharmaceuticals Inc
  • ENCYY

    ENGLISH CHINA CLAYS, PLC
  • ENCZF

    ENTERPRISE CAPITAL PLC.
  • END

    ENDUSTRA Endorse Endorsement - also end. Economics of Noninvasive Diagnosis Early neonatal deaths End of surgery Electroneurodiagnostic Endosulfan - also...
  • END/F

    Evaluation nuclear data fill
  • END/PSG

    Electroneurodiagnostic with Polysonographic Technology
  • ENDANG

    Endangering
  • ENDC

    European Network Design Center
  • ENDD

    ENDO NETWORKS, INC.
  • ENDEC

    Encoder/Decoder
  • ENDEX

    End of Exercise Environmental Data Index
  • ENDF

    Evaluated nuclear data file Evaluated Neutron Data File
  • ENDG

    Ending
  • ENDI

    End item - also EI and E/I ICAO code for Dagali Airport, Geilo, Norway
  • ENDIT

    European Nicotinamide Diabetes Intervention Trial
  • ENDIVE

    Enhanced Direct Interface Video Extensions
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top