- Từ điển Viết tắt
ENG
- Engine - also E, ENGINE and eng.
- ENGESA
- Engineer - also Engineer, ENGR, EN/ENGR, EN, E, Engin and engr.
- ENGLISH LOCKHEED
- Electronic News Gathering
- Engineering - also ENGRG, ENGR and engg.
- English - also ENGL, E and En
- Electronystagmographic
- Elementary neurosecretory granules
- Electronystagmogram
- Engage - also ENGA and E
- Electroneurogram
- Electroneurographic
- Electronic neutron generator
- Electronystagmograms
- Electroneurograms - also ENGs
- Electroneurography - also ENoG
- Electronystagmography
- Electronystagmograph
- Endoglin
- Engineering Department - also Eng Dept and ED
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ENGA
Engage - also ENG and E ENGAGE TECHNOLOGIES, INC. -
ENGCC
Engineering Coordination Center -
ENGCOM
Engineering Command - also ENCOM -
ENGD
Engaged -
ENGEF
ENGEL GENERAL DEVELOPERS LTD. -
ENGEN
Enabling Next Generation Mechanical Design -
ENGFF
ENERGULF RESOURCES INC. -
ENGINE
Engine Status Product -
ENGM
ICAO code for Oslo Airport, Gardermoen, Ullensaker, Norway -
ENGO
Environmental Non-Governmental Organization -
ENGR
Engineer - also Engineer, EN/ENGR, ENG, EN, E, Engin and engr. Engineering - also ENGRG, ENG and engg. -
ENGR-TOPO
Engineer Topographic Laboratories - also ETL -
ENGRE
Engineer element -
ENGREF
Ecole Nationale du Genie Rural, des Eaux et des Forets -
ENGRG
Engineering - also ENG, ENGR and engg. -
ENGSY
ENERGIS PLC -
ENGVA
EUROPEAN NATURAL GAS VEHICLE ASSOCIATION -
ENGX
Englehard Corporation -
ENGYE
ENVIRO-ENERGY CORP. -
ENGYF
Q ENERGY LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.