Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ENOTHE

  1. European Network of Occupational Therapy in Higher Education

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ENOX

    Enoxaparin Enoxacin - also ENX and ENO
  • ENP

    Enalapril - also ENA, EN and Enal ENTREPORT CORP. Elderly Nutrition Program Emergency Nurse Practitioner Everglades National Park Education Network Project...
  • ENPA

    Environmental Performance Agreement Environmental Performance Agreements
  • ENPC

    Emergency Nursing Pediatric Course Ecole Nationale des Ponts et Chaussees ENERCAP CORP.
  • ENPL

    EAGLE NEST PUBLIC LIBRARY
  • ENPRAS

    EverCare Nurse Practitioner Role and Activity Scale
  • ENPS

    EAST NARROGIN PRIMARY SCHOOL Electronic News Production System Emergency nurse practitioners Epping North Public School
  • ENPT

    En Pointe Technologies, Inc.
  • ENPX

    Enterprise Products Company - also EPCX
  • ENQ

    Enquiry ENQUIRY CHARACTER Enquiry Control Character Enquire
  • ENQWS

    AMERICAN MEDIA, INC.
  • ENR

    En Route Excess Noise Ratio E and N Railway Enoyl reductase - also ER Endogenous nitrate respiration Enoyl-ACP reductase Enrolled, Enrollments - also ENROL...
  • ENRA

    Environmental and Natural Resources Accounting
  • ENRAF

    Enraf-Nonius Series 854
  • ENRD

    Endoscopy-negative reflux disease Environmental and Natural Resources Division Environment and Natural Resources Division
  • ENRGA

    DEKALB ENERGY CO.
  • ENRI

    Electronic Navigation Research Institute
  • ENRIC

    Environment and Natural Resources Information Center
  • ENRICH

    European Network for Research on Global Change
  • ENRICHD

    Enhancing Recovery in Coronary Heart Disease Enhancing recovery in coronary heart disease patients
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top