- Từ điển Viết tắt
ENTS
- Equilibrative nucleoside transporters
- PHYSICIANS' SPECIALTY CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ENTU
ENTRUST TECHNOLOGIES, INC. Entrust, Inc. -
ENTV
Enzootic nasal tumor virus -
ENTW
ENTWISTLE CO. Entworfen - also entworf -
ENUT
E NUTRITION, INC. -
ENV
ENVIROWHIRL Envelope - also Envel Environment - also ENVIR, EE, E and Environ Environmental - also E2DIS, EEAT, EEM and E Envelope glycoprotein complex... -
ENVA
ENOVA SYSTEMS, INC. -
ENVCP
Environmental Compliance Plan - also ECP -
ENVG
ENVIROGEN, INC. Enhanced Night-Viewing Goggle -
ENVH
ENVIROMINT HOLDINGS, INC. -
ENVINET/EMA
Environment Management Architecture -
ENVIR
Environment - also env, EE, E and Environ Environment, Environmental -
ENVIROnet
Space Environment information service -
ENVIS
Evader\'s Night Vision Imaging System -
ENVISAT
Environmental satellite Environmental Satellite, ESA -
ENVK
ENVIROKARE TECH, INC. -
ENVMF
ENVIRONMENTAL MANAGEMENT SOLUTIONS INC. -
ENVRD
ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES USA, INC. -
ENVS
ENVIROSURE MANAGEMENT CORP. Envelope glycoproteins - also Env -
ENVT
ENVIROPACT, INC. -
ENW
Effects of nuclear weapons Emergency Nursing World IATA code for Kenosha Regional Airport, Kenosha, Wisconsin, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.