- Từ điển Viết tắt
EPRO
Xem thêm các từ khác
-
EPROCESS
Executive Process -
EPROM
Erasable Programmable Read Only Memory - also EEPROM Electrically Programmable Read Only Memory Electronically Programmable Read Only Memory Erasable programable... -
EPRP
External Peer Review Package -
EPRPI
Enhanced Primary Rate Peripheral Interface -
EPRRY
EMPEROR INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
EPRS
Electronic Purchase Request System Egyptian Periodontal Restorative Society Electronic Patient Record System EPRICE CORP. Electronic patient records -... -
EPRT
Episcleral plaque radiotherapy -
EPRTCS
Emergency Power Ride-Through Capability System -
EPRY
East Penn Railway - also PRL -
EPRZ
ICAO code for Rzeszów-Jasionka Airport, Rzeszow, Poland -
EPR^A
ENTERTAINMENT PPTYS TR - also EPR^B -
EPR^B
ENTERTAINMENT PPTYS TR - also EPR^A -
EPS
Earnings Per Share - also e.p.s. Electrical Power System Electric power system Extracellular polymeric substances - also EPSs Electrophysiologic study... -
EPSA
Early Page Space Allocation European Pharmaceutical Students Association -
EPSAP
Energy Policy and System Analysis Project -
EPSB
Ebbetts Pass Scenic Byway -
EPSC
Excitatory postsynaptic currents - also EPSCs EMPS CORP. Excitatory postsynaptic current ICAO code for Szczecin-Goleniów Airport, Szczecin, Poland Excitatory... -
EPSCOR
Experimental Program to Stimulate Competitive Research -
EPSCS
Enhanced Private Switched Communications Service Excitatory postsynaptic currents - also EPSC Enhanced Private Switched Communications System Excitatory... -
EPSD
Electronics and Power Sources Directorate Early Periodic Screening Detection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.