Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
FPDP
Xem tiếp các từ khác
-
FPDR
First production drawing release Flight proof design release -
FPDS-NG
Federal Procurement Data System - Next Generation -
FPDT
Forecast Products Development Team -
FPDU
FTAM Protocol Data Unit Framed Protocol Data Unit -
FPDs
Federal Procurement Data System Fire Prevention, Detection and Supression Fixed partial dentures - also FPD Fission Product Detection System FLIGHT PROJECTS... -
FPE
French Postural Experiment Functional Program Element Floating Point Engine Focal Plane Electronics Fallon Park Elementary School Fatal pulmonary embolism... -
FPEB
Fabry-Perot Electronics Box Formal Physical Evaluation Board -
FPEC-GC
Frequency-pulsed electron-capture gas chromatography -
FPEC-GLC
Frequency-pulsed electron capture gas-liquid -
FPECL
Farmville-Prince Edward Community Library
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 0 · 27/01/21 08:31:48
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.