Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
FRSOV
Xem tiếp các từ khác
-
FRSP
Follow-on Readiness Spares Package -
FRSS
Forward Resuscitative Surgical System Federal Register Search System First-rank symptoms - also FRS -
FRSSE
Financial Reporting Standard for Smaller Entities -
FRST
FIRST LOOK MEDIA, INC. FOREST - also For Frost - also F -
FRSU
China Ocean Shipping Company - also CBHU, FBZU, MCSU, MINU and NCLU Fixed Radio Subscriber Unit -
FRSV
FREIGHT SERVICES GROUP, INC. -
FRT
Flight Readiness Test FILTER MART Frequency Response Test Flight Readiness Training Family Relations Test Federal Realty Investment Trust First Responders... -
FRTA
Flash rapid thermal annealing -
FRTAB
Fission rates table calculation -
FRTCF
FAR EAST CONSORTIUM INTERNATIONAL LTD.
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 0 · 27/01/21 08:31:48
-
-
- 1 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.