Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
FSBB
Xem tiếp các từ khác
-
FSBC
1ST STATE BANCORP, INC. -
FSBE
Full Spectrum Battle Equipment -
FSBF
FSB FINANCIAL CORP. -
FSBG
Finger stick blood glucose -
FSBI
Fellow of the Savings Bank Institute Fidelity Bancorp, Inc. -
FSBIP
FB CAPITAL TRUST -
FSBK
First South Bancorp Inc FIRST SOUTH BANCORP, INC. -
FSBO
For Sale By Owner FIRST SECURITY BANK OF OWENSBORO INC. -
FSBP
Finger systolic blood pressure - also FSP Focal small bowel perforation Foetal steroid binding protein -
FSBPRT
FREE STORAGE BLOCK PRINTING
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 0 · 27/01/21 08:31:48
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.