Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Viết tắt
FSCK
Xem tiếp các từ khác
-
FSCM
Federal Supply Code for Manufacturers Fire Support Coordinating Measure Federal Supply Code for Manufactures Federal Stock Code for Manufacturers Federal... -
FSCNM
Federal Supply Code for Nonmanufacturers -
FSCO
FIRST SECURITY CORP. -
FSCOORD
Fire Support Coordinator - also FSC Fire Support Coordination - also FSC -
FSCP
Fire Sensor Control Panel Firing Site Command Post -
FSCPC
Fast-setting calcium phosphate cement -
FSCR
FEDERAL SCREW WORKS FULL SCALE RANGE - also FSR -
FSCS
Filipin-sterol complexes - also FSC Future Scout and Cavalry System Fat-storing cells - also FSC Fleet Satellite Communications System - also FLTSATCOM... -
FSCT
Federation of Societies for Coatings Technology Fire Support Control Terminal -
FSCTL
File system control
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 0 · 27/01/21 08:31:48
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.