Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GBN

  1. Great Basin Gold, Ltd.
  2. IATA code for Gila Bend AF Aux. Field, Gila Bend, Arizona, United States

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GBNCP

    GUARANTY BANCSHARES CORP.
  • GBND

    GENERAL BINDING CORP.
  • GBNE

    GLOBALNET, INC.
  • GBNEP

    Galveston Bay National Estuary Program
  • GBNK

    GASTON FEDERAL BANCORP, INC.
  • GBNLF

    GLOBE INTERNATIONAL LTD.
  • GBNP

    Global Block Numbering Plan
  • GBNRF

    GLOBENET RESOURCES, INC.
  • GBO

    Ground Based Observatory Geo-Biosphere Observatories Grabador Global Biodiversity Outlook
  • GBOGF

    GUNNEBO AB
  • GBONF

    GRUPO SANBORNS
  • GBOOF

    GRUPO FINANCIERO BANORTE S.A.
  • GBOR

    GAMESBORO.COM, INC.
  • GBOTQ

    GARDEN BOTANIKA INC.
  • GBP

    Gravity Based Penalty Gabapentin - also GPT and GP Gastric bypass - also GB Gastrin-binding protein Gated blood pool GABLES RESIDENTIAL TRUST Global Business...
  • GBP-1

    Guanylate binding protein-1
  • GBP-L

    Gabapentin-lactam
  • GBP1

    Guanylate-binding protein 1
  • GBP28

    Gelatin-binding protein of 28 kDa
  • GBPAA

    GLOBAL PATH INC
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top