Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GBT

  1. Ground-Based Test
  2. Green Bank Telescope
  3. GLOBAL LIGHT TELECOMMUNICATIONS, INC.
  4. Ground-based transceiver
  5. GnRH bolus test

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GBTB

    GB and T BANCSHARES, INC. GB and T Bancshares
  • GBTE

    GLOBAL GAMING and TECHNOLOGY, INC
  • GBTHF

    GLOBAL TECHNOLOGIES INC.
  • GBTI

    Gingival Bleeding Time Index GREATBIO TECHNOLOGIES, INC.
  • GBTM

    Get Back To Me
  • GBTOF

    GLOBAL THERMOELECTRIC INC.
  • GBTS

    Gateway Financial Holdings, Inc. GATEWAY BANK and TRUST Ground-Based Training System
  • GBTVK

    GRANITE BROADCASTING CORP.
  • GBTW

    Get back to work
  • GBTXF

    GLOBALTEX INDUSTRIES INC.
  • GBU

    Groupes Bibliques Universitaires Glide Bomb Unit God Bless You - also GBY Guided Bomb Unit
  • GBUG

    GOLD BUG MINING, INC.
  • GBUR

    GARDENBURGER, INC.
  • GBUS

    GLOBUS GROUP, INC
  • GBV

    Gender based violence Gallbladder volume Gross Book Value
  • GBV-A

    GB virus A
  • GBV-B

    GB virus B
  • GBV-C

    GB virus C/hepatitis G virus - also GBV-C/HGV GB virus C GB virus type C
  • GBV-C/HGV

    GBV-C/hepatitis G virus GB virus C/hepatitis G virus - also GBV-C
  • GBVL

    GIBSONVILLE COMMUNITY BANK, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top